Responsive image


ภาษาอังกฤษ-ภาษาเวียดนาม

Dictionary English-Vietnamese
Main Back Next
advance
@advance /əd'vɑ:ns/ * danh từ - sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ - sự đề bạt, sự thăng, chức - sự tăng giá - tiền đặt trước, tiền trả trước - tiền cho vay - sự theo đuổi, sự làm thân - (điện học) sự sớm pha !advance copy - bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản !in advance - trước, sớm =to pay in advance+ trả tiền trước !in advance of - trước, đi trước = Marx's ideas ưere in advance of his age+ những tư tưởng của Mác đã đi trước thời đại của người * ngoại động từ - đưa lên, đưa ra phía trước - đề xuất, đưa ra =to advance an opinion+ đưa ra một ý kiến - đề bạt, thăng chức (cho ai) - làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...) - thúc đẩy (sự việc...) - tăng, tăng lên =to advance a price+ tăng giá - trả trước, đặt trước =to advance a money+ đặt tiền trước - cho vay (tiền) * nội động từ - tiến lên, tiến tới, tiến bộ =to advance in one's studies+ tiến bộ trong học tập =to advance in the world+ đang lên, đang tiến bộ - tăng, tăng lên =to advance in price+ giá tăng lên @Chuyên ngành kinh tế -cải tiến -nâng (giá) -nâng cao (kỹ thuật) -sự nâng cao (giá cả) -sự tăng -sự ứng trước -tăng -tăng giá -tiền trả trước -trả trước -ứng trước (tiền cọc...) @Chuyên ngành kỹ thuật -cho vay tiền -đánh lửa sớm -sự đào lò tiến -sự đi trước -sự sớm -sự sớm pha -sự tăng lên -sự tiến -sự tiến lên -trước -vượt qua @Lĩnh vực: điện -đẩy (chổi điện) -sự sớm (pha) @Lĩnh vực: cơ khí & công trình -độ sớm -sự tiến tới -sự vượt -tạm ứng -tiến trước -trả trước @Lĩnh vực: ô tô -góc đánh lửa sớm -sớm @Lĩnh vực: xây dựng -khoản tạm ứng -sự dải khấu -sự tiến bộ -tiền tạm ứng @Lĩnh vực: hóa học & vật liệu -tiến lên -vượt lên @Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -tiền tiền trước -tiền ứng trước

More
advanced | advancement | advancer | advantage | advantageous | advantageously | advantageousness | advection | advective | advent | adventitia | adventitious | adventitiously | adventure | adventurer | adventuresome | adventuress | adventurism | adventurist | adventurous | adventurously | adventurousness | adverb | adverbial | adverbially | adversary | adversative | adversatively | adverse | adversely |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์