administer
@administer /əd'ministə/
* ngoại động từ
- trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
=to administer the affairs of the state+ quản lý công việc nhà nước
- thi hành, thực hiện
=to administer justice+ thi hành công lý
- làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ
=to administer an oath to someone no end of remedies+ cho ai uống đủ mọi thứ thuốc
- đánh, giáng cho (đòn...)
=to administer a blow+ giáng cho một đòn
- phân tán, phân phối
=to administer relief among the poor+ phân phát cứu tế cho người nghèo
- cung cấp cho, cấp cho, cho (ai cái gì)
* nội động từ
- trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
- cung cấp, góp phần vào
=to administer to someone's comfort+ góp phần trợ cấp làm cho cuộc sống của ai được an nhàn