admire
@admire /əd'maiə/
* ngoại động từ
- ngắm nhìn một cách vui thích
- khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng
=I forgot to admire her baby+ tôi quên không khen cháu bé con bà ta
- say mê, mê
=to admire a woman+ mê một người đàn bà
- (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ao ước, khao khát (làm gì)
=I should admire to know+ tôi khao khát được biết
@Chuyên ngành kỹ thuật
@Lĩnh vực: xây dựng
-khâm phục