administrative
@administrative /əd'ministrətiv/
* tính từ
- (thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị
- (thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước
=administrative affairs+ công việc nhà nước, công việc quản lý
=administrative power+ chính quyền
@Chuyên ngành kinh tế
-thuộc chính quyền
-thuộc hành chính
-thuộc quản trị
@Chuyên ngành kỹ thuật
@Lĩnh vực: xây dựng
-hành chánh