Responsive image


ภาษาอังกฤษ-ภาษาเวียดนาม

Dictionary English-Vietnamese
Main Back Next
adjust
@adjust /ə'dʤʌst/ * ngoại động từ - sửa lại cho đúng, điều chỉnh =to adjust a watch+ lấy lại đồng hồ =to adjust a plan+ điều chỉnh một kế hoạch - lắp (các bộ phận cho ăn khớp) - chỉnh lý, làm cho thích hợp =to adjust a lesson+ chỉnh lý một bài học (cho thích hợp với trình độ hoặc yêu cầu) - hoà giải, dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...) @Chuyên ngành kinh tế -chữa lại (một tài khoản) -đánh giá (mức tổn thất, mức bồi thường) -điều chỉnh -điều chỉnh (kinh tế, giá cả) -định lượng @Chuyên ngành kỹ thuật -bình sai -điều chỉnh -hiệu chỉnh -hiệu chuẩn -làm khớp -lắp ráp @Lĩnh vực: xây dựng -đặt (dụng cụ đo) @Lĩnh vực: cơ khí & công trình -lắp rắp

More
adjust | adjustability | adjustable | adjustable | adjusted | adjuster | adjusting | adjustment | adjustment | adjustor | adjutancy | adjutant | adjuvant | adman | admass | admeasure | admeasurement | administer | administrable | administrant | administrate | administration | administrative | administratively | administrator | administratrices | administratrix | admirability | admirable | admirableness |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์