adjoin
@adjoin /ə'dʤɔin/
* ngoại động từ
- nối liền, tiếp vào
=to adjoin one thing to another+ nối liền vật này với vật khác
- gần kề với, tiếp giáp với
* nội động từ
- ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách
@Chuyên ngành kỹ thuật
-chung biên
-đối tiếp
-kề
-nối
-nối tiếp
@Lĩnh vực: xây dựng
-kề gần
@Lĩnh vực: toán & tin
-kề vào