Responsive image


ภาษาอังกฤษ-ภาษาเวียดนาม

Dictionary English-Vietnamese
Main Back Next
adhesion
@adhesion /əd'hi:ʤn/ * danh từ - sự dính chặt vào, sự bám chặt vào - sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái) - sự trung thành với; sự giữ vững (ý kiến lập trường...) - sự tán đồng, sự đồng ý @Chuyên ngành kinh tế -sự dính chặt @Chuyên ngành kỹ thuật -bám dính -cố kết -độ dính -kết dính -lực bám dính -lực cố kết -lực dính -lực dính kết -sự bám -sự bám dính -sự cố kết -sự dính -sự dính kết -sự gắn kết -sự nối khớp -sức bám @Lĩnh vực: ô tô -độ bám @Lĩnh vực: cơ khí & công trình -sự (dính) bám -sự bám (keo) @Lĩnh vực: xây dựng -sự dán dính -sự dính bám

More
adhesive | adhesively | adhesiveness | adhibit | adiabatic | adiabatically | adieu | adios | adipic | adipocyte | adipose | adiposis | adiposity | adit | adjacency | adjacent | adjacently | adjectival | adjectivally | adjective | adjectively | adjoin | adjoining | adjoint | adjourn | adjournment | adjudge | adjudicate | adjudication | adjudicative |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์