addressing
@addressing
- (Tech) định địa chỉ, định vị trí (d)
@Chuyên ngành kỹ thuật
-định địa chỉ
-sự định địa chỉ
-sự gán địa chỉ
-sự lập địa chỉ
@Lĩnh vực: xây dựng
-đánh địa chỉ
@Lĩnh vực: toán & tin
-địa chỉ hóa
-sự ghi địa chỉ
-xác định địa chỉ