additive
@additive /'æditiv/
* tính từ
- để cộng vào, để thêm vào
* danh từ
- vật để cộng vào, vật để thêm vào
- (kỹ thuật) chất cho thêm vào (vào dầu máy...)
@Chuyên ngành kinh tế
-chất phụ gia
@Chuyên ngành kỹ thuật
-bám dính
-bổ sung
-chất pha
-cộng
-phụ gia
-thêm
@Lĩnh vực: xây dựng
-chất độn dính
@Lĩnh vực: toán & tin
-có tính cộng
-cộng được
-cộng tính
-cộng tính (số hạng)
@Lĩnh vực: điện lạnh
-cộng vào
-tính cộng