addition
@addition /ə'diʃn/
* danh từ
- (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại
- sự thêm, phần thêm
=the family had a new addition+ gia đình ấy thêm một người
=in addition to+ thêm vào
@Chuyên ngành kinh tế
-phần thêm
-phép cộng
-sự cộng
-tập chất
-thêm
-tính cộng
@Chuyên ngành kỹ thuật
-bổ sung
-chất phụ gia
-chất thêm
-cộng
-nối thêm
-phần thêm
-phần thêm vào
-phép cộng
-phụ gia
-sự cộng
-sự pha
-sự thêm
-sự thêm vào
-sự trộn vào
-thêm
@Lĩnh vực: toán & tin
-cộng thêm
@Lĩnh vực: xây dựng
-sự bổ sung
-tính cộng