actor
@actor /'æktə/
* danh từ
- diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát
=film actor+ tài tử đóng phim, diễn viên điện ảnh
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người làm (một việc gì)
=a bad actor+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khó tin cậy
@Chuyên ngành kỹ thuật
-người hành động
@Lĩnh vực: vật lý
-cấu tác động
-cấu thực hiện
@Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-chất đồng tác