actuate
@actuate /'æktjueit/
* ngoại động từ
- thúc đẩy, kích thích; là động cơ thúc đẩy (ai...)
=our work is actuated by love of socialism+ lòng yêu chủ nghĩa xã hội thúc đẩy công việc của chúng ta
- phát động, khởi động
=to actuate a machine+ khởi động máy
@Chuyên ngành kỹ thuật
-dẫn động
-đưa vào hoạt động
-đưa vào vận hành
-khởi động
-kích động
-làm cho hoạt động
-thúc đẩy
-truyền động
-vận hành