acquire
@acquire /ə'kwaiə/
* ngoại động từ
- được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được
=to acquire a good reputation+ được tiếng tốt
=acquired characteristic+ (sinh vật học) tính chất thu được
=an acquired taste+ sở thích do quen mà có
@Chuyên ngành kinh tế
-có được
-đạt được
-được
-kiếm được
-thu được
@Chuyên ngành kỹ thuật
-có được
@Lĩnh vực: xây dựng
-thụ đắc