acquirement
@acquirement /ə'kwaiəmənt/
* danh từ
- sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
- (số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư)
=a man of vast acquirements+ một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng