acquisition
@acquisition /,ækwi'ziʃn/
* danh từ
- sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
- cái giành được, cái thu nhận được
=Mr. A will be a valuable acquisition to the teaching staff of our school+ thu nhận được ông A thì sẽ có lợi cho hàng ngũ giáo viên của trường chúng ta
@Chuyên ngành kinh tế
-sự mua lại (công ty)
-thôn tính
-vật mua được
-việc mua lại
@Chuyên ngành kỹ thuật
-dò sóng
-sự đạt tới
-sự thu nhận
-sự thu thập
-sự tiếp nhận
@Lĩnh vực: xây dựng
-sự thụ đắc
@Lĩnh vực: toán & tin
-sự tiếp nhận (dữ liệu, thông tin)