Responsive image


ภาษาอังกฤษ-ภาษาเวียดนาม

Dictionary English-Vietnamese
Main Back Next
acquisition
@acquisition /,ækwi'ziʃn/ * danh từ - sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được - cái giành được, cái thu nhận được =Mr. A will be a valuable acquisition to the teaching staff of our school+ thu nhận được ông A thì sẽ có lợi cho hàng ngũ giáo viên của trường chúng ta @Chuyên ngành kinh tế -sự mua lại (công ty) -thôn tính -vật mua được -việc mua lại @Chuyên ngành kỹ thuật -dò sóng -sự đạt tới -sự thu nhận -sự thu thập -sự tiếp nhận @Lĩnh vực: xây dựng -sự thụ đắc @Lĩnh vực: toán & tin -sự tiếp nhận (dữ liệu, thông tin)

More
acquisitive | acquisitively | acquisitiveness | acquisitor | acquit | acquittal | acquittance | acquitter | acrasia | acre | acreage | acrid | acridity | acridly | acrimonious | acrimoniously | acrimoniousness | acrimony | acrobat | acrobatic | acrobatically | acrobatics | acrocentric | acrodont | acromegalic | acromegaly | acromial | acromion | acronym | acronymic |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์