acknowledgment
@acknowledgment /ək'nɔlidʤmənt/ (acknowledgment) /ək'nɔliʤmənt/
* danh từ
- sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận
=an acknowledgment of one's fault+ sự nhận lỗi
=a written acknowledgment of debt+ giấy nhận có vay nợ
- vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp
=in acknowledgment of someone's help+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai
- sự báo cho biết đã nhận được (thư...)
=to have no acknowledgment of one's letter+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư
@Chuyên ngành kỹ thuật
-báo nhận
-tin báo nhận
@Lĩnh vực: điện lạnh
-ghi nhận