Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
than bùn
example :
definition : than màu nâu thẫm, mềm, chứa ít carbon, nhiều nước, thường dùng làm chất đốt hoặc làm phân bón
pos : N

More
lạch xạch | chen | đầu tay | cân tự động | giờ g | nhu mì | tiếp theo | cổ phần | hiệu số | tư bản chủ nghĩa | tàn tệ | gon | bao lăm | chậm chạp | kí hiệu | cầu là | xu | ghểnh | ái nữ | hoặc | telephone | âu phục | pháo lệnh | tai ương | chị nuôi | liên đới | xu thời | xán | tay nải | vô lương |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์