Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
lạch xạch
example : đạp máy khâu lạch xạch
definition : từ mô phỏng những tiếng động nhỏ, trầm, như tiếng của các vật bé và cứng xô đụng nhẹ vào nhau
pos : A

More
chen | đầu tay | cân tự động | giờ g | nhu mì | tiếp theo | cổ phần | hiệu số | tư bản chủ nghĩa | tàn tệ | gon | bao lăm | chậm chạp | kí hiệu | cầu là | xu | ghểnh | ái nữ | hoặc | telephone | âu phục | pháo lệnh | tai ương | chị nuôi | liên đới | xu thời | xán | tay nải | vô lương | Mbit |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์