Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
hiệp định sơ bộ
example : hiệp định sơ bộ 6-3-1946 giữa Pháp và Việt Nam
definition : hiệp định tạm thời để đi tới hiệp định chính thức
pos : N

More
gr | khổng lồ | sống mũi | giấy lề | ma gà | dầu | tàn phá | thu ngân | đổ hào quang | bán xới | tre đằng ngà | vũ trường | hành lạc | rởm | ông bà ông vải | bảo trì | sân chơi | tiểu tiết | | chừ bự | giao hội | lướt thướt | ngòn ngọt | cá thiều | hoạt cảnh | nhơm nhớp | sâu độc | định hình | kháng chiến | chân tình |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์