Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
ma gà
example :
definition : ma nhập vào người sống, gây bệnh tật, tai hoạ cho người khác, theo quan niệm mê tín ở một số địa phương miền núi
pos : N

More
dầu | tàn phá | thu ngân | đổ hào quang | bán xới | tre đằng ngà | vũ trường | hành lạc | rởm | ông bà ông vải | bảo trì | sân chơi | tiểu tiết | | chừ bự | giao hội | lướt thướt | ngòn ngọt | cá thiều | hoạt cảnh | nhơm nhớp | sâu độc | định hình | kháng chiến | chân tình | hy sinh | thiệt thân | giả định | rảnh rang | phương cách |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์