Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
giả định
example : tôi giả định anh ta không đến thì sẽ thế nào ~ giả định ông ta từ chối thì có sẵn người thay thế
definition : coi điều nào đó như là có thật để lấy đó làm căn cứ
pos : V

More
rảnh rang | phương cách | rặc | đặc chủng | cái ghẻ | xức | ăn hỏi | trải | cắc cớ | bỏ bê | rào rạt | xin xỏ | thao diễn | ngủ | cuộc đời | định luật | đào hoa | cơ nghiệp | gan lì | nickel | ẵm | sáp nhập | lành lạnh | thảm hại | kiến lập | bao giờ | thuyên giảm | du | kính đổi màu | quần tụ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์