Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
thao diễn
example : các võ sĩ đang thao diễn võ thuật
definition : trình diễn các thao tác kĩ thuật với số đông người để tập dượt, trao đổi kinh nghiệm
pos : V

More
ngủ | cuộc đời | định luật | đào hoa | cơ nghiệp | gan lì | nickel | ẵm | sáp nhập | lành lạnh | thảm hại | kiến lập | bao giờ | thuyên giảm | du | kính đổi màu | quần tụ | giận dữ | làm cao | kim tương học | ốc vặn | đốn mạt | chắc chắn | vải kiện | gông cùm | thuốc tiêm | cờ bỏi | bia hơi | độc lập | kiêu kì |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์