Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
chắc chắn
example : cất giấu tại một nơi chắc chắn ~ nhà xây rất chắc chắn
definition : rất vững chắc, rất bảo đảm, khó có thể phá huỷ, lay chuyển hoặc làm cho thay đổi được
pos : A

More
vải kiện | gông cùm | thuốc tiêm | cờ bỏi | bia hơi | độc lập | kiêu kì | hồi phục | phô trương | rộng | ý muốn | khắm lằm lặm | bất lực | bảo ban | khu biệt | ki bo | củ cẩm | quét tước | bất nhân | biện bác | xưởng | rau câu | móng guốc | lia lịa | sạch sẽ | teletype | bà xơ | tất thắng | đạo islam | lí lịch |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์