Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
rộng
example : vải khổ rộng 90 phân ~ lòng nhà rộng 4 mét
definition : có khoảng cách bao nhiêu đó từ đầu này đến cuối đầu kia, theo chiều đối lập với chiều dài [gọi là chiều rộng] của vật
pos : A

More
ý muốn | khắm lằm lặm | bất lực | bảo ban | khu biệt | ki bo | củ cẩm | quét tước | bất nhân | biện bác | xưởng | rau câu | móng guốc | lia lịa | sạch sẽ | teletype | bà xơ | tất thắng | đạo islam | lí lịch | mặt đất | không dưng | sâm nhung | điện kế | lấp liếm | huyết áp cao | điện báo | nhát gừng | cứu cánh | bảo |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์