Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
bảo
example : nó bảo tôi làm việc đó
definition : nói ra điều gì đó với ai [thường với người ngang hàng hay người dưới]
pos : V

More
xích đông | phân cục | tồn khoản | lưng lửng | mã tiên thảo | chân vịt | xinh tươi | thường trực | đề từ | thăng thiên | bánh lái | thích ứng | bền chặt | đồng thoại | dữ đòn | ơ hay | mố | thực tài | ca múa | nhớt kế | địa điểm | nuốm | thánh hiền | chè móc câu | nhịn nhục | ống dòm | mọt gông | nham nhảm | đại tuyết | đồn đại |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์