Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
địa điểm
example : địa điểm tập kết hàng ~ địa điểm đóng quân
definition : nơi cụ thể tiến hành một hoạt động hoặc xảy ra một sự việc nào đó
pos : N

More
nuốm | thánh hiền | chè móc câu | nhịn nhục | ống dòm | mọt gông | nham nhảm | đại tuyết | đồn đại | điện đàm | địa hoàng | nghi lễ | bẩn thỉu | củng cố | ngất nga ngất nghểu | chiếm đóng | bình | xạ hương | chàng | âu đất | nguyện | hải vị | trợ lực | lão khoa | vụ | topo học | óc ách | ký sinh trùng | sòng sọc | biến chủng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์