Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
địa hoàng
example :
definition : cây thân cỏ có lông, lá mọc vòng ở gốc, hoa màu tím đỏ, mọc thành chùm ở đầu cành, củ chế thành thục địa, dùng làm thuốc
pos : N

More
nghi lễ | bẩn thỉu | củng cố | ngất nga ngất nghểu | chiếm đóng | bình | xạ hương | chàng | âu đất | nguyện | hải vị | trợ lực | lão khoa | vụ | topo học | óc ách | ký sinh trùng | sòng sọc | biến chủng | xoa dịu | cây bụi | lợi suất | kim ngạch | toé khói | đồng hồ | tiên nữ | giáp lá cà | đặc | bộ đội | sống sượng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์