Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
xoa dịu
example : anh xoa dịu cơn giận của chị
definition : tác động hoặc có khả năng tác động đến tâm lí, tinh thần của người nào đó nhằm làm cho giảm nhẹ sự căng thẳng
pos : V

More
cây bụi | lợi suất | kim ngạch | toé khói | đồng hồ | tiên nữ | giáp lá cà | đặc | bộ đội | sống sượng | đai ốc | chung chiêng | biên lai | đại tự | tiệt khuẩn | phát vãng | tuyến nội tiết | tổn hại | chữ số La Mã | lề mà lề mề | loét | la đà | tạ thế | kỉ luật | tuy | oan hồn | chùm gửi | ký kết | nghe nhìn | chứng minh |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์