Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
la đà
example : sương la đà trên mặt nước ~ "Gió đưa cành trúc la đà, Tiếng chuông Trấn Võ canh gà Thọ Xương." (Cdao)
definition : sà xuống thấp và đưa đi đưa lại một cách nhẹ nhàng, lả lướt
pos : V

More
tạ thế | kỉ luật | tuy | oan hồn | chùm gửi | ký kết | nghe nhìn | chứng minh | đột nhập | tài đức | điều luật | lả | bạch huyết cầu | cực chẳng đã | bạn nối khố | đám hỏi | văn hoa | bổn phận | chụp giựt | đổ dồn | lẹo | nóc | khù khụ | trù | đằm | đạo thiên chúa | ý | lợi dụng | đánh ống | thí chủ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์