Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
bổn phận
example : bổn phận làm con ~ làm tròn bổn phận
definition : trách nhiệm và phần việc phải gánh vác, lo liệu, theo đạo lí thông thường
pos : N

More
chụp giựt | đổ dồn | lẹo | nóc | khù khụ | trù | đằm | đạo thiên chúa | ý | lợi dụng | đánh ống | thí chủ | thóp | lừng chừng | ngoặc tay | lạc loài | khét | nhà nguyện | mặc | mườn mượt | chết trôi | rác tai | mao mạch | canh chừng | | hiểm trở | đạo | đầu đảng | hiếp | bán sỉ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์