Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
thóp
example : đội mũ để che thóp cho trẻ ~ chưa kín thóp
definition : khe hở ở sọ của động vật còn non, do xương sọ chưa phát triển đầy đủ nên các khớp nối của xương chưa khép kín hoàn toàn
pos : N

More
lừng chừng | ngoặc tay | lạc loài | khét | nhà nguyện | mặc | mườn mượt | chết trôi | rác tai | mao mạch | canh chừng | | hiểm trở | đạo | đầu đảng | hiếp | bán sỉ | trơ lì | đàng | lạch bà lạch bạch | lãnh thổ | nồi áp suất | hồi cố | phù trợ | phong thái | tiếp liệu | ứng xử | gương sen | suôn sẻ | bờ lu |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์