Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
example : bè gỗ lim ~ ghép tre thành bè ~ "Lòng anh như mảng bè trôi, Chỉ về một bến, chỉ xuôi một chiều." (Nguyễn Bính; 8)
definition : khối hình tấm gồm nhiều thân cây [tre, nứa, gỗ, v.v.] được kết lại với nhau, tạo thành vật nổi để chuyển đi hoặc dùng làm phương tiện vận chuyển trên sông nước
pos : N

More
hiểm trở | đạo | đầu đảng | hiếp | bán sỉ | trơ lì | đàng | lạch bà lạch bạch | lãnh thổ | nồi áp suất | hồi cố | phù trợ | phong thái | tiếp liệu | ứng xử | gương sen | suôn sẻ | bờ lu | tò te | tộc danh | giòn giã | nồi | dõi | bờ giậu | dịt | bắn tốc độ | the | mái đẩy | đào lộn hột | tranh hoành tráng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์