Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
phong thái
example : phong thái ung dung ~ có phong thái một nghệ sĩ
definition : những nét đặc trưng [thường là tốt đẹp] biểu hiện qua dáng đi, cử chỉ, điệu bộ của một người
pos : N

More
tiếp liệu | ứng xử | gương sen | suôn sẻ | bờ lu | tò te | tộc danh | giòn giã | nồi | dõi | bờ giậu | dịt | bắn tốc độ | the | mái đẩy | đào lộn hột | tranh hoành tráng | thổi | hình nón | triết học | ưng ức | gia tư | hà tiện | chiến | tủ sách | bàn là hơi | bảo kiếm | danh nghĩa | chính quyền | thấm thoắt |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์