Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
gia tư
example : "Có nhà viên ngoại họ Vương, Gia tư nghĩ cũng thường thường bực trung." (TKiều)
definition : như gia sản
pos : N

More
hà tiện | chiến | tủ sách | bàn là hơi | bảo kiếm | danh nghĩa | chính quyền | thấm thoắt | nhồi lắc | cấp hiệu | chủ đạo | bò biển | huyết tộc | đồng tác giả | biệt mù | bào tử | mỹ học | keo tai tượng | ý vị | tích phân | lóng nhóng | kW-h | dăm | vải giả da | lao động | cá chình | dạ cửa | măng sông | sóng âm | thi hứng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์