Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
măng sông
example : thay măng sông đèn
definition : mạng bằng loại sợi không cháy có tẩm một thứ muối kim loại, dùng bọc quanh ngọn lửa đèn để tăng độ sáng
pos : N

More
sóng âm | thi hứng | trống cái | hiệp lực | đi sâu | bõ bèn | tinh trùng | mắng mỏ | tranh tứ bình | bưu phẩm | rò rỉ | bù giá | thí dụ | thực tập sinh | cheo cưới | xây lắp | lương tri | nhấp nhổm | đơn thức | trùm sỏ | hương hoả | phản diện | cá leo | xi ta | phản công | sân vận động | vo vo | khoảng không | bút điện | dạm |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์