Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
lương tri
example : một kẻ thiếu lương tri ~ thức tỉnh lương tri
definition : khả năng hiểu biết, nhận thức đúng đắn điều phải trái, đúng sai hình thành ở con người qua thực tiễn cuộc sống
pos : N

More
nhấp nhổm | đơn thức | trùm sỏ | hương hoả | phản diện | cá leo | xi ta | phản công | sân vận động | vo vo | khoảng không | bút điện | dạm | rơi | căm uất | dao bầu | đắm chìm | thanh nhàn | bài xích | nòi | vững chắc | thường niên | lưỡi lê | bệnh dịch | bìu díu | hao tổn | bần cố nông | bào chế học | bốc hoả | |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์