Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
nòi
example : nòi gà chọi ~ nòi chó săn
definition : đơn vị phân loại sinh học, chỉ nhóm động vật thuộc cùng một loài, có những đặc tính di truyền chung
pos : N

More
vững chắc | thường niên | lưỡi lê | bệnh dịch | bìu díu | hao tổn | bần cố nông | bào chế học | bốc hoả | | mơ tưởng | theo đuổi | sinh nở | Zn | tợp | rằng | chạy đằng trời | cảm phục | xỏ mũi | khang kháng | khẩu trang | quậy phá | lôi đình | rông | đồng nội | yêu cầu | khô khan | bạch phiến | máy bay cánh quạt | tây phương |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์