Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
khẩu trang
example : đeo khẩu trang chống bụi ~ khẩu trang phòng bệnh
definition : đồ dùng làm bằng vải, có nhiều lớp hoặc có lót lớp ngăn cách để đeo che miệng và mũi nhằm ngăn giữ bụi bặm, chất độc hoặc chống rét
pos : N

More
quậy phá | lôi đình | rông | đồng nội | yêu cầu | khô khan | bạch phiến | máy bay cánh quạt | tây phương | tháu | tuần tự | suy lí | đường băng | ậm à ậm ạch | thanh long | chú dẫn | thắp | benzene | lúc | chủ nghĩa cải lương | phòng thủ | bây nhiêu | tỉ giá | kháp | hải báo | xọ | pháo đài bay | tấu | mạng | vạt |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์