Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
bây nhiêu
example : chỉ có bây nhiêu tiền thôi ~ tưởng nhiều chứ bây nhiêu thì nhằm nhò gì!
definition : số lượng đã xác định cụ thể hiện đang nói đến; ngần này, từng này
pos : P

More
tỉ giá | kháp | hải báo | xọ | pháo đài bay | tấu | mạng | vạt | nhà in | chủ nghĩa dân tuý | nhớn nha nhớn nhác | phi đội | cùm kẹp | nhà doanh nghiệp | tái nhợt | truy cập tuần tự | đồng niên | tàu bay | đầu phiếu | dền tía | quang gánh | loáng quáng | cửu vạn | nhận diện | bảo bối | gióng một | AK | hắt xì | phin nõn | bạt tử |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์