Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
nhận diện
example : nhận diện hung thủ ~ nhận diện người trong ảnh
definition : nhìn để nhận ra, chỉ ra đối tượng đang che giấu tung tích hay đối tượng đang cần tìm
pos : V

More
bảo bối | gióng một | AK | hắt xì | phin nõn | bạt tử | trọng yếu | báo ảnh | nam giới | tổng giám đốc | tàng trữ | số bị trừ | miểng | ngấm ngầm | chiếu điện | giãy nảy | lùn tịt | quang dầu | trú quán | khu tập thể | chao đèn | hoàn chỉnh | hạ thế | dân vệ | nhà thuyền | vô duyên | nhuốm | ăn trầu | cơ bắp | đánh đồng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์