Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
khu tập thể
example :
definition : khu nhà ở tập trung của nhiều hộ gia đình ở thành phố, thường có những cơ sở dịch vụ công cộng
pos : N

More
chao đèn | hoàn chỉnh | hạ thế | dân vệ | nhà thuyền | vô duyên | nhuốm | ăn trầu | cơ bắp | đánh đồng | nia | mụt | trầm luân | chang bang | ni sư | thai sản | bén mảng | kỵ mã | quý vị | len | nhá | bản âm | cho dù | lộng lẫy | kỵ rơ | đích đáng | phải gió | đoác | suy tổn | bảo tháp |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์