Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
nia
example : lọt sàng xuống nia (tng)
definition : đồ đan khít bằng tre, hình tròn, nông lòng, to hơn cái mẹt, dùng để phơi, đựng
pos : N

More
mụt | trầm luân | chang bang | ni sư | thai sản | bén mảng | kỵ mã | quý vị | len | nhá | bản âm | cho dù | lộng lẫy | kỵ rơ | đích đáng | phải gió | đoác | suy tổn | bảo tháp | sỉ | ô nhục | tai vạ | tối mịt | cửa bể | sụn | hoa lý | tháp ngà | nảy nở | biên nhận | má bánh đúc |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์