Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
tháp ngà
example : giấu mình trong tháp ngà
definition : tháp làm bằng ngà; ví cái thế giới cao siêu, xa vời của những tri thức sách vở và ý nghĩ chủ quan, nơi mà trong đó người trí thức, văn nghệ sĩ náu mình, thoát li thực tế đời sống
pos : N

More
nảy nở | biên nhận | má bánh đúc | bọ mạt | hôi | truy tố | hoa râm | dỏm | bỏ rẻ | thuỷ động | thẩy | biến dạng | số báo danh | can tội | nguyện vọng | hồi ức | tập thể dục | NSND | cẩn trọng | đánh đấm | bầu eo | cholesterol | lấy | mát rợi | chớp mắt | phải trái | khoai môn | hệ si | biển hiệu | giao hợp |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์