Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
hệ si
example :
definition : hệ đơn vị đo lường thông dụng, dựa trên sáu đơn vị cơ bản: mét, kilogram, giây, ampere, kelvin và candela, được công nhận từ năm 1960 là hệ đơn vị thống nhất trên toàn thế giới
pos : N

More
biển hiệu | giao hợp | liên liến | thượng vị | không tưởng | ly tâm | liền liền | bấp ba bấp bênh | nhỡ ra | hàng mã | tượt | vẩy | thay thế | bùi ngùi | tối tăm | buông tha | phun | đảng kỳ | chê bai | tâm thức | một chiều | điều độ | lúm | hành hương | binh đoàn | đàm phán | đăng quang | lan tràn | áo rộng | cứu rỗi |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์