Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
biển hiệu
example : treo biển hiệu
definition : biển đề tên cửa hàng hoặc cơ sở kinh doanh và một số thông tin riêng khác [như địa chỉ, số điện thoại] để tiện cho việc giao dịch, kinh doanh, quảng cáo nói chung
pos : N

More
giao hợp | liên liến | thượng vị | không tưởng | ly tâm | liền liền | bấp ba bấp bênh | nhỡ ra | hàng mã | tượt | vẩy | thay thế | bùi ngùi | tối tăm | buông tha | phun | đảng kỳ | chê bai | tâm thức | một chiều | điều độ | lúm | hành hương | binh đoàn | đàm phán | đăng quang | lan tràn | áo rộng | cứu rỗi | cầu chui |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์