Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
thay thế
example : dì thay thế mẹ nuôi chúng tôi lớn khôn ~ cái bàn này thay thế cái bàn cũ
definition : thay vào chỗ của cái bị mất hoặc không còn thích hợp nữa
pos : V

More
bùi ngùi | tối tăm | buông tha | phun | đảng kỳ | chê bai | tâm thức | một chiều | điều độ | lúm | hành hương | binh đoàn | đàm phán | đăng quang | lan tràn | áo rộng | cứu rỗi | cầu chui | đĩa hình | đường phố | bán tháo | xem thường | chóng vánh | xa ngái | làm tròn | gồng | hải sản | cụt thun lủn | sầm uất | lưu chiểu |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์