Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
lưu chiểu
example : sách nộp lưu chiểu
definition : [cơ quan nhà nước] lưu giữ lại theo quy định một số bản của mỗi tác phẩm đã phát hành để làm căn cứ đối chiếu, so sánh
pos : V

More
dưỡng thai | hình nhân | mòng | xẻo | đến nơi | sao la | bất chợt | hút hồn | đạo khổng | chông chà | khốn quẫn | tráo đổi | hùng hồn | liên kết | biện luận | chắp | toạ đăng | âm hưởng | len lách | thọ | răm rắp | cửa khẩu | sữa ong chúa | định vị toàn cầu | lênh láng | quị luỵ | chụp giật | ruồi lằng | ngăm ngăm | xe lội nước |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์