Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
sầm uất
example : thị trấn sầm uất ~ phố nhỏ nhưng sầm uất
definition : có nhiều nhà cửa, đông đúc và nhộn nhịp, biểu thị sự giàu có, đang phát triển tốt đẹp
pos : A

More
lưu chiểu | dưỡng thai | hình nhân | mòng | xẻo | đến nơi | sao la | bất chợt | hút hồn | đạo khổng | chông chà | khốn quẫn | tráo đổi | hùng hồn | liên kết | biện luận | chắp | toạ đăng | âm hưởng | len lách | thọ | răm rắp | cửa khẩu | sữa ong chúa | định vị toàn cầu | lênh láng | quị luỵ | chụp giật | ruồi lằng | ngăm ngăm |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์