Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
chông chà
example :
definition : cây nhọn hoặc các thứ cành có gai dùng để ngăn, rào [nói khái quát]
pos : N

More
khốn quẫn | tráo đổi | hùng hồn | liên kết | biện luận | chắp | toạ đăng | âm hưởng | len lách | thọ | răm rắp | cửa khẩu | sữa ong chúa | định vị toàn cầu | lênh láng | quị luỵ | chụp giật | ruồi lằng | ngăm ngăm | xe lội nước | hệ tư tưởng | nhoét | xu xoa | gạn | rờ | đề cao | ỏm | hiệu ứng | sư trưởng | tiết hạnh |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์