Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
tiết hạnh
example : giữ gìn tiết hạnh ~ "Trai thời trung hiếu làm đầu, Gái thời tiết hạnh là câu trau mình." (LVT)
definition : lòng chung thuỷ và nết ăn ở của người phụ nữ đối với chồng, theo quan điểm của đạo đức phong kiến
pos : N

More
P | beta | tình si | dư dật | tòng quân | khó khăn | con mẹ | xoài | xe cộ | dì ghẻ | ven nội | bán hoá giá | củ mì | dây chằng | đấu khẩu | nối kết | treo mõm | khoa bảng | thể tình | ad hoc | chằm chặp | thẳng đuồn đuột | đường phân giác | suy thoái | nội trú | cà dừa | nghiêm khắc | cà thọt | quăng | nổi dậy |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์